--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tê giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tê giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tê giác
+ noun
rhinoceros
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tê giác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tê giác"
:
tê giác
thị giác
tố giác
tứ giác
tự giác
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
tê giác
:
rhinoceros
+
tọa độ
:
to ordinate
+
carriage-forward
:
người nhận phải trả cước
+
doubt
:
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghito have doubts about someone có ý nghi ngờ aito make doubt nghi ngờ, ngờ vựcno doubt; without doubt; beyond doubt không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắnthere is not a shadow of doubt không một chút mảy may nghi ngờ
+
perse
:
(từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám